logo
Voucher
Blade phiên bản tiêu chuẩn

Blade phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán: 20.100.000 VNĐ

     Với mức giá hợp lý, đa dạng về màu sắc và khả năng vận hành bền bỉ theo thời gian, honda blade phiên bản tiêu chuẩn nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trên thị trường. Đây là một trong những mẫu xe số honda đáng mua nhất trong cùng phân khúc.

(*) Giá xe có thể thay đổi theo từng phiên bản và thời điểm để cập nhật được giá xe mới nhất quý khách vui lòng liên hệ qua hotline

HONDA BLADE PHIÊN BẢN TIÊU CHUẨN - CHUẨN PHONG CÁCH MỚI

Honda blade, dòng xe số thuộc phân khúc 110cc, đã chính thức ra mắt phiên bản mới nhất năm 2024. Với thiết kế Underbone gọn gàng và vẻ ngoài thể thao, mẫu xe này hoàn toàn phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng Việt Nam.

Dòng xe honda blade tiêu chuẩn mang kiểu dáng Underbone truyền thống như các mẫu xe Wave, Winner, Exciter,... nhưng lại được pha trộn với nét hiện đại và thể thao, tạo nên sự hấp dẫn đặc biệt đối với giới trẻ.

Mẫu xe Honda Blade 110 mới nhất
Mẫu xe Honda Blade 110 mới nhất 

 

Với mức giá hợp lý, đa dạng về màu sắc và khả năng vận hành bền bỉ theo thời gian, honda blade phiên bản tiêu chuẩn nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trên thị trường. Đây là một trong những mẫu xe số honda đáng mua nhất trong cùng phân khúc.

1. Thiết kế hiện đại và thể thao của honda blade

Honda blade mang đến một diện mạo thể thao và thon gọn, đặc trưng của các dòng xe số truyền thống nhưng được nâng cấp để phù hợp với xu hướng hiện đại.

Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 1.920 mm x 702 mm x 1.075 mm, chiều cao yên đạt 769 mm và trọng lượng chỉ 98 kg, dòng xe honda blade tiêu chuẩn không chỉ dễ dàng điều khiển mà còn mang lại cảm giác thoải mái cho người lái.

Để không bị lạc hậu trong thị trường xe máy ngày càng cạnh tranh, Honda đã trang bị cho honda blade một bộ tem mới cùng với những chi tiết thiết kế hiện đại thường thấy trên các dòng xe thể thao. Phần áo dọc thân xe được thiết kế gọn gàng, chắc chắn và ổn định khi vận hành. Bộ tem hiện đại được in chìm trực tiếp trên dàn áo kéo dài từ phần bửng xe đến đuôi xe, tạo nên sự liền mạch và tinh tế.

Đặc biệt, bộ tem 3D được cách điệu bằng tông màu tối tạo cảm giác sâu lắng và hiện đại. Trên phiên bản phanh đĩa và phanh cơ bánh căm, xe sử dụng sơn bóng để tăng thêm phần nổi bật. Trong khi đó, phiên bản phanh đĩa bánh mâm lại sử dụng màu sơn mờ kết hợp với bộ tem 3D, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính.

Dòng xe honda blade tiêu chuẩn không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của phong cách sống hiện đại và năng động.

2. Màu sắc của honda blade phiên bản tiêu chuẩn

Hiện nay, dòng xe honda blade tiêu chuẩn đang được phân phối với hai phiên bản màu sắc đa dạng và phong cách, nhằm đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và sở thích cá nhân của người tiêu dùng. Cụ thể, hai phiên bản màu sắc hiện có của dòng xe này bao gồm:

- Phiên bản màu đỏ đen: Sự kết hợp giữa màu đỏ nổi bật và đen mạnh mẽ tạo nên một diện mạo thể thao, năng động và đầy cuốn hút.

Honda Blade phiên bản tiêu chuẩn màu đỏ đen
Honda Blade phiên bản tiêu chuẩn màu đỏ đen

 

- Phiên bản màu xanh đen: Màu xanh tươi mát kết hợp với đen lịch lãm mang đến vẻ ngoài thanh lịch, hiện đại và không kém phần sang trọng.

Honda Blade phiên bản tiêu chuẩn màu xanh đen
Honda Blade phiên bản tiêu chuẩn màu đỏ đen

 

Với hai tùy chọn màu sắc này, honda blade không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của phong cách và cá tính riêng biệt.

Xem thêm dòng xe blade phiên bản đặc biệt: https://xemayhuyhoang.com/xe-may/blade-phien-ban-dac-biet-244.html

3. Động cơ thế hệ mới của honda blade: Mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu

Honda blade không chỉ nổi bật với thiết kế tinh tế mà còn được trang bị động cơ thế hệ mới, mang lại hiệu suất vượt trội và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Được chế tạo từ nguyên vật liệu có độ bền cao, Honda đã tinh chỉnh hệ thống sang số giúp quá trình chuyển số trở nên nhanh chóng và mượt mà hơn.

Xe sử dụng động cơ 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí, sản sinh công suất tối đa lên đến 8,3 mã lực tại 7.500 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại đạt 8,65 Nm tại 5.500 vòng/phút, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định trên mọi cung đường.

Động cơ của dòng xe blade tiêu chuẩn
Động cơ của dòng xe honda blade tiêu chuẩn

 

Ở phiên bản mới nhất, động cơ của honda blade phiên bản tiêu chuẩn đã được điều chỉnh để phù hợp với thiết kế nhẹ hơn, giúp giảm trọng lượng xe một cách đáng kể. Nhờ đó, hiệu suất sử dụng nhiên liệu của xe được nâng cao rõ rệt khi chỉ tiêu hao khoảng 1,85 lít xăng cho mỗi 100 km đường đi với dung tích bình xăng là 3,7 lít.

Với những cải tiến vượt bậc này, honda blade không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe tuyệt vời mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe máy tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ trong quá trình sử dụng.

4. Tiện ích thể thao của honda blade phiên bản tiêu chuẩn

Honda blade phiên bản tiêu chuẩn, một dòng xe phổ thông nhưng vẫn giữ được những giá trị cổ điển, nổi bật với thiết kế đồng hồ analog hiện đại và tông màu đỏ bắt mắt.

  • Mặt đồng hồ hiển thị đầy đủ các thông số

Dòng xe honda blade tiêu chuẩn được trang bị hệ thống đèn báo và hộp số logic, giúp người điều khiển dễ dàng theo dõi các thông số quan trọng như báo xăng, tốc độ và quãng đường. Tất cả đều được hiển thị bằng chất liệu phản quang, mang lại sự tiện lợi và an toàn khi sử dụng.

Mặt đồng hồ xe Honda Blade phiên bản tiêu chuẩn
Mặt đồng hồ xe Honda Blade phiên bản tiêu chuẩn

 

  • Ổ khoá 3 trong 1 đầy tiện lợi

Một trong những điểm nổi bật của honda blade phiên bản tiêu chuẩn về tiện ích chính là ổ khóa an toàn 3 trong 1. Hệ thống này bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa chống trộm, giúp gia tăng đáng kể tính an toàn cho xe. Điều này không chỉ mang lại sự yên tâm cho người sử dụng mà còn bảo vệ tài sản một cách hiệu quả.

Ổ khoá 3 trong 1 tiện lợi của xe Honda Blade
Ổ khoá 3 trong 1 tiện lợi của xe Honda Blade

 

Honda blade không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế cổ điển và công nghệ hiện đại, mang đến trải nghiệm lái xe an toàn và tiện lợi.

5. Địa chỉ mua xe honda blade phiên bản tiêu chuẩn tại Bến Tre

Hiện nay, giá xe honda blade trên thị trường có nhiều mức khác nhau. Để đảm bảo mua được sản phẩm chất lượng và chính hãng, quý khách nên lựa chọn những địa chỉ uy tín như các cửa hàng Honda có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành.

Hệ thống xe máy Huy Hoàng, với uy tín hơn 20 năm hoạt động và luôn nhận được sự tin tưởng từ khách hàng, cam kết mang đến dịch vụ và sản phẩm tốt nhất trên thị trường. Nếu quý khách đang tìm kiếm một địa chỉ mua xe giá rẻ, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận những ưu đãi hấp dẫn!

Mua xe Honda Blade phiên bản tiêu chuẩn tại Huy Hoàng
Mua xe Honda Blade phiên bản tiêu chuẩn tại Huy Hoàng

 

Đặc biệt, khi mua xe số honda tại Huy Hoàng, quý khách sẽ nhận được:

  • Hỗ trợ mua xe trả góp với lãi suất cực thấp.
  • Trả trước chỉ từ 10% là có thể rước xe về ngay.
  • Dịch vụ giao xe tận nhà.
  • Tặng ngay combo quà tặng độc quyền trị giá 2.950.000đ.
  • Thu mua xe cũ đổi lấy xe mới.
  • Bảo hành chính hãng.

Đừng chần chừ nữa, hãy đến ngay cửa hàng honda Huy Hoàng để trải nghiệm dịch vụ tuyệt vời của chúng tôi. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ qua hotline 0937.012.012 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!

Tên Sản Phẩm Blade phiên bản tiêu chuẩn
Trọng lượng bản thân 98kg
Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm
Độ cao yên 769 mm
Khoảng sáng gầm xe 141 mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Cỡ lốp Trước/Sau Trước: 70/90 -17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xy-lanh 109,1 cm3
Đường kính x hành trình pít tông 50,0 mm x 55,6 mm
Tỷ số nén 9,0:1
Công suất tối đa 6,18 kW/7.500 vòng/phút
Mô men cực đại 8,65 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,8 lít sau khi thay nhớt
1,0 lít sau khi rã máy
Hộp số Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện
Sản phẩm này chưa có phụ kiện
Tên Sản Phẩm Blade phiên bản tiêu chuẩn
Trọng lượng bản thân 98kg 97 kg
Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm 1.914 mm x 688 mm x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm 1.224 mm
Độ cao yên 769 mm 769 mm
Khoảng sáng gầm xe 141 mm 138 mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít 3,7 L
Cỡ lốp Trước/Sau Trước: 70/90 -17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Lốp trước 70/90-17M/C 38P Lốp sau 80/90-17M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xy-lanh 109,1 cm3 109,1 cm3
Đường kính x hành trình pít tông 50,0 mm x 55,6 mm 50,0 x 55,6 mm
Tỷ số nén 9,0:1 9,0 : 1
Công suất tối đa 6,18 kW/7.500 vòng/phút 6,12kW/7.500rpm
Mô men cực đại 8,65 Nm/5.500 vòng/phút 8,44 N・m (5.500rmp)
Dung tích nhớt máy 0,8 lít sau khi thay nhớt
1,0 lít sau khi rã máy
Sau khi xả 0,8 L Sau khi rã máy 1,0 L
Hộp số Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện Điện