Grande phiên bản tiêu chuẩn mới
Giá bán: 45.800.000 VNĐ
Phiên bản tiêu chuẩn của yamaha grande là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và phong cách thiết kế đẳng cấp. Xe không chỉ đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển của người dùng mà còn mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn. Với những cải tiến và nâng cấp đặc biệt, yamaha grande phiên bản tiêu chuẩn thực sự là một lựa chọn lý tưởng cho người tiêu dùng Việt Nam.
(*) Giá xe có thể thay đổi theo từng phiên bản và thời điểm để cập nhật được giá xe mới nhất quý khách vui lòng liên hệ qua hotline
YAMAHA GRANDE PHIÊN BẢN TIÊU CHUẨN - BÀ HOÀNG TIẾT KIỆM XĂNG
Yamaha grande là một trong những mẫu xe ga yamaha được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng nhất Việt Nam. Được biết đến là dòng xe tay ga tiết kiệm nhiên liệu nhất hiện nay, yamaha grande không chỉ nổi bật với thiết kế tinh tế mà còn tích hợp nhiều công nghệ hiện đại và tiện ích vượt trội.
Phiên bản tiêu chuẩn của yamaha grande là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và phong cách thiết kế đẳng cấp. Xe không chỉ đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển của người dùng mà còn mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn. Với những cải tiến và nâng cấp đặc biệt, yamaha grande phiên bản tiêu chuẩn thực sự là một lựa chọn lý tưởng cho người tiêu dùng Việt Nam.
Sau đây là những điểm nổi bật về thiết kế, tính năng và giá xe grande phiên bản tiêu chuẩn!
1. Điểm nổi bật trong thiết kế và màu sắc của xe grande tiêu chuẩn
1.1 Thiết kế xe nữ tính và hiện đại
Với slogan "Vẻ đẹp vượt thời gian", yamaha grande phiên bản tiêu chuẩn không chỉ mang đến sự thanh lịch mà còn thể hiện phong cách thời trang đẳng cấp qua những đường cong uyển chuyển và duyên dáng dọc theo thân xe.
Một trong những điểm nhấn nổi bật của xe grande tiêu chuẩn chính là hệ thống đèn LED hiện đại. Cụm đèn chính được thiết kế như một viên kim cương lấp lánh, luôn tỏa sáng rực rỡ ở vị trí trung tâm, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và cuốn hút.
Yên xe được tinh chuẩn gọn gàng hơn, mang đến cái nhìn năng động và hiện đại hơn so với phiên bản cũ. Điều này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện trải nghiệm lái xe cho người dùng.
Phần thân xe phía sau cũng được điều chỉnh để mang lại sự thoải mái tối đa. Yên xe được nâng cao hơn cùng với tay vịn phía sau chắc chắn, giúp người ngồi sau cảm thấy an toàn và dễ chịu trong suốt hành trình.
Với những cải tiến vượt bậc về thiết kế và tính năng, xe grande tiêu chuẩn không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của phong cách sống hiện đại và tinh tế dành cho phái nữ.
1.2 Màu sắc mới hiện đại và nữ tính của yamaha grande phiên bản tiêu chuẩn
Với thiết kế quyến rũ và màu sắc nổi bật, xe grande tiêu chuẩn mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp ngoạn mục và hiệu suất vượt trội.
Hiện tại yamaha grande phiên bản tiêu chuẩn đang có hai phiên bản màu sắc là đỏ đen và trắng đen
Yamaha grande phiên bản màu đỏ đen là sự hòa quyện tinh tế giữa sắc đỏ tươi sáng và đen mạnh mẽ, tạo nên một diện mạo cuốn hút và đầy cá tính. Màu đỏ không chỉ tượng trưng cho sự nhiệt huyết, năng động mà còn làm nổi bật phong cách riêng biệt của người sử dụng.
Trong khi đó, màu đen mang đến vẻ đẹp bí ẩn, mạnh mẽ và không kém phần sang trọng. Sự kết hợp này không chỉ làm tăng thêm phần nổi bật cho chiếc xe mà còn thể hiện rõ nét cá tính mạnh mẽ của chủ nhân.
Phiên bản màu trắng đen của xe yamaha grande là biểu tượng của sự thanh lịch và hiện đại. Màu trắng tinh khôi kết hợp với sắc đen sang trọng tạo nên một tổng thể hài hòa, mang lại cảm giác thanh thoát nhưng không kém phần quý phái.
Có thể nói xe grande tiêu chuẩn không chỉ là một chiếc xe máy, mà còn là biểu tượng của phong cách sống hiện đại và năng động.
2. Sức mạnh động cơ và tính năng tiện ích trên dòng xe grande tiêu chuẩn
2.1 Động cơ xe hiện đại của yamaha grande
Yamaha grande phiên bản tiêu chuẩn được trang bị động cơ Blue Core Hybrid 125cc, mang lại hiệu suất vận hành tối ưu và mạnh mẽ hơn so với các dòng xe cùng phân khúc. Đặc biệt, xe có mức tiêu hao nhiên liệu cực kỳ thấp, chỉ 1.66 lít/100 km.
Không chỉ dừng lại ở đó, Yamaha còn đầu tư cho dòng xe này hệ thống trợ lực điện (Hybrid). Hệ thống này sẽ hoạt động trong khoảng 3 giây đầu tiên khi xe bắt đầu chuyển động, giúp tăng sức kéo và cải thiện hiệu suất động cơ một cách đáng kể.
2.2 Những tính năng và tiện ích hiện tại của xe yamaha grande tiêu chuẩn
Không chỉ đơn thuần là một phương tiện di chuyển, xe grande tiêu chuẩn còn được xem như một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi nẻo đường. Sự kết hợp giữa hiệu suất vượt trội và tính năng hiện đại đã giúp mẫu xe này chiếm trọn lòng tin của người sử dụng, trở thành biểu tượng của sự sang trọng và tiện nghi trong phân khúc xe tay ga cao cấp.
Yamaha grande phiên bản tiêu chuẩn đã mang đến nhiều tiện ích đáng chú ý, tạo nên sự khác biệt và tiện lợi cho người sử dụng. Một trong những điểm nổi bật là mặt đồng hồ điện tử hiện đại, cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật cần thiết, giúp người lái dễ dàng theo dõi tình trạng xe.
Cốp xe rộng rãi với dung tích 27L là một ưu điểm lớn, cho phép chứa đựng nhiều vật dụng cá nhân. Đặc biệt, cốp xe của yamaha grande còn được trang bị đèn LED bên trong, giúp việc tìm kiếm đồ đạc trở nên thuận tiện hơn trong điều kiện thiếu sáng.
Xe grande tiêu chuẩn còn hỗ trợ kết nối điện thoại thông qua ứng dụng Y-connect. Tính năng này giúp người dùng dễ dàng kiểm tra tình trạng xe hiện tại một cách nhanh chóng và chính xác.
Ngoài ra, xe còn được trang bị thêm hộc đựng đồ phía trước và cổng sạc USB tiện lợi, đáp ứng nhu cầu lưu trữ và sạc pin cho các thiết bị di động khi cần thiết. Nắp bình xăng được đặt phía trước cũng là một cải tiến đáng kể, giúp việc đổ xăng trở nên dễ dàng hơn mà không cần phải mở cốp sau.
Điểm đặc biệt của yamaha grande phiên bản tiêu chuẩn chính là hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop Start System). Hệ thống này tự động ngắt động cơ khi xe dừng lại và khởi động lại ngay khi người lái tiếp tục di chuyển, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải ra môi trường.
Tóm lại, xe grande tiêu chuẩn không chỉ mang đến sự thoải mái và tiện nghi mà còn tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, đáp ứng tối đa nhu cầu của người sử dụng.
4. Mua xe yamaha grande phiên bản tiêu chuẩn tại Bến Tre
Là một trong những dòng xe tay ga cao cấp được nhiều khách hàng nữ yêu thích, giá xe grande phiên bản tiêu chuẩn đang dao động từ 45 đến 48 triệu đồng. Hiện tại ở Bến Tre đang có rất nhiều cửa hàng yamaha gần nhất có bán yamaha grande, tuy nhiên không phải cửa hàng nào cũng uy tín và chất lượng.
Là đại lý của yamaha, hệ thống xe máy Huy Hoàng chuyên cung cấp các dòng xe ga yamaha chính hãng, đảm bảo cam kết 100% về nguồn gốc và chất lượng. Quý khách hàng đang có nhu cầu mua xe máy hoặc tư vấn giá xe grande phiên bản tiêu chuẩn hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0937.012.012!
Tên Sản Phẩm | Grande phiên bản tiêu chuẩn mới |
Trọng lượng bản thân | 100 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1820mm x 684mm x 1155mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.240mm |
Độ cao yên | 765mm |
Khoảng sáng gầm xe | 127mm |
Dung tích bình xăng | 4.0 L |
Cỡ lốp Trước/Sau | Trước: 110/70-12 47L (MAXXIS-M6219Y) Sau: 110/70-12 47L (MAXXIS-M6220) |
Phuộc trước | |
Phuộc sau | |
Loại động cơ | Blue Core Hybrid, làm mát bằng không khí, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn |
Dung tích xy-lanh | 125 cc |
Đường kính x hành trình pít tông | 52.4 x 57.9 mm |
Tỷ số nén | 11.0 : 1 |
Công suất tối đa | 6.1 kW(8.3PS)/6.500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 10.4 Nm (1.1 kgf.m)/5000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,84 L |
Hộp số | |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Tên Sản Phẩm | Grande phiên bản tiêu chuẩn mới | |
Trọng lượng bản thân | 100 kg | 96 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1820mm x 684mm x 1155mm | 1.890mm x 665mm x 1.035mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.240mm | 1.200mm |
Độ cao yên | 765mm | 770mm |
Khoảng sáng gầm xe | 127mm | 130mm |
Dung tích bình xăng | 4.0 L | 3,9 lít |
Cỡ lốp Trước/Sau | Trước: 110/70-12 47L (MAXXIS-M6219Y) Sau: 110/70-12 47L (MAXXIS-M6220) | 70/90-17MC 33P / 80/90 - 17MC 43P (Lốp có săm) |
Phuộc trước | Giảm chấn dầu, lò xo | |
Phuộc sau | Giảm chấn dầu, lò xo | |
Loại động cơ | Blue Core Hybrid, làm mát bằng không khí, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn | 4 thì, SOHC, 2 van |
Dung tích xy-lanh | 125 cc | 114cc |
Đường kính x hành trình pít tông | 52.4 x 57.9 mm | 50.0×57.9 mm |
Tỷ số nén | 11.0 : 1 | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 6.1 kW(8.3PS)/6.500 vòng/phút | 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 10.4 Nm (1.1 kgf.m)/5000 vòng/phút | 9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,84 L | 1,0 lít |
Hộp số | 4 số tròn | |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện | Điện / Cần khởi động |