Jupiter Fi phiên bản mới
Giá bán: 31.900.000 VNĐ
Trong phân khúc xe số với mức giá khoảng 30 triệu đồng, xe jupiter fi đã và đang thu hút sự quan tâm đặc biệt từ người tiêu dùng Việt Nam. Mới đây, Yamaha đã tiếp tục giới thiệu phiên bản hoàn toàn mới của xe jupiter fi, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
(*) Giá xe có thể thay đổi theo từng phiên bản và thời điểm để cập nhật được giá xe mới nhất quý khách vui lòng liên hệ qua hotline
GIỚI THIỆU DÒNG XE JUPITER FI MÀU MỚI
Trong phân khúc xe số với mức giá khoảng 30 triệu đồng, xe jupiter fi đã và đang thu hút sự quan tâm đặc biệt từ người tiêu dùng Việt Nam. Mới đây, Yamaha đã tiếp tục giới thiệu phiên bản hoàn toàn mới của xe jupiter fi, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Phiên bản mới của yamaha jupiter fi nổi bật với bộ tem xe độc đáo và thiết kế cải tiến. Những thay đổi này không chỉ mang lại vẻ ngoài trẻ trung, thanh lịch mà còn tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ cùng phân khúc. Bên cạnh đó, một số trang bị trên xe cũng được nâng cấp để mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người sử dụng.
Điểm đáng chú ý nhất ở xe jupiter fi chính là khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội mà không làm giảm hiệu suất vận hành. Điều này giúp mẫu xe trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe vừa kinh tế vừa mạnh mẽ.
Với những cải tiến đáng kể về thiết kế và trang bị, xe jupiter fi hứa hẹn sẽ tiếp tục chinh phục trái tim của nhiều người tiêu dùng Việt Nam trong thời gian tới.
Hãy cùng Huy Hoàng khám phá ngay những điểm đặc biệt của mẫu xe này qua bài viết dưới đây!
1. Các phiên bản màu sắc của yamaha jupiter fi
Yamaha jupiter fi đã chính thức ra mắt thị trường với bộ sưu tập màu sắc mới, mang đến nhiều lựa chọn phong phú cho người tiêu dùng. Các tùy chọn màu sơn của dòng xe này không quá nổi bật nhưng lại rất trung tính và thanh lịch, bao gồm các phiên bản màu đen, xám, bạc và đỏ. Những gam màu này không chỉ thể hiện sự tinh tế mà còn phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
- Phiên bản màu đen
Phiên bản màu đen của xe jupiter fi mang đến vẻ đẹp mạnh mẽ và sang trọng. Màu đen luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sự lịch lãm và quyền lực. Đây cũng là gam màu dễ dàng phối hợp với nhiều trang phục và phụ kiện khác nhau, giúp người sử dụng tự tin hơn trong mọi hoàn cảnh.
- Phiên bản màu xám
Màu xám là một trong những gam màu trung tính được nhiều người ưa chuộng bởi sự thanh lịch và hiện đại. Phiên bản màu xám của xe jupiter fi không chỉ tạo cảm giác nhẹ nhàng mà còn rất thời thượng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn thể hiện phong cách cá nhân mà không quá phô trương.
- Phiên bản màu bạc
Phiên bản màu bạc của yamaha jupiter fi mang đến vẻ đẹp tinh tế và sáng bóng. Màu bạc luôn gợi lên hình ảnh của sự hiện đại và công nghệ cao, phù hợp với những người yêu thích sự mới mẻ và tiên tiến. Đây cũng là gam màu dễ dàng bảo quản, ít bám bẩn và giữ được vẻ đẹp lâu dài theo thời gian.
- Phiên bản màu đỏ
Màu đỏ luôn là biểu tượng của sự nhiệt huyết và năng động. Phiên bản màu đỏ của xe jupiter fi chắc chắn sẽ thu hút ánh nhìn từ mọi người xung quanh. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn thể hiện cá tính mạnh mẽ và đầy sức sống.
Với bộ sưu tập màu sắc đa dạng, mua xe jupiter fi có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Từ sinh viên trẻ trung năng động, nhân viên văn phòng cần một phương tiện di chuyển tiện lợi đến các gia đình mong muốn một chiếc xe bền bỉ.
2. Thiết kế của xe jupiter fi
Yamaha jupiter fi không chỉ là một dòng xe số phổ thông, mà còn là biểu tượng của sự đẳng cấp và phong cách. Với kích thước lớn hơn và thiết kế ấn tượng, mẫu xe này đã chinh phục được lòng của nhiều người yêu xe.
Về thiết kế, xe jupiter fi mang đến sự mới lạ và độc đáo. Cụm đèn pha kích thước lớn được chia thành hai bên, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng. Đèn xi-nhan hình sao băng với thiết kế vuốt nhỏ tạo điểm nhấn cho chiếc xe. Không chỉ có vẻ ngoại hình bắt mắt, hệ thống đèn của xe jupiter fi còn mang lại hiệu suất chiếu sáng tốt ngay cả khi di chuyển vào ban đêm.
Với dáng vẻ thon gọn và cân đối, xe jupiter fi không chỉ thu hút ánh nhìn từ phía trước mà còn từ hai bên. Má yếm xe được thiết kế mở rộng giúp che chắn tốt khu vực ổ khóa xe và móc treo đồ.
Ở phần sau, cụm đèn hậu thể thao với các đường nét vuốt nhọn góc cạnh tạo nên sự mạnh mẽ và cá tính cho chiếc xe. Bộ mâm đúc 5 chấu kép kích thước 17 inch đi kèm phanh đĩa cho bánh trước và phanh đùm cho bánh sau giúp Yamaha Jupiter FI 2023 vận hành êm ái, ổn định hơn khi vào cua.
Tóm lại, mua xe jupiter fi không chỉ là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự tiện ích và hiệu suất cao mà còn là biểu tượng của phong cách và cá tính. Được thiết kế tỉ mỉ từng chi tiết, mẫu xe này chắc chắn sẽ là điểm nhấn trong lòng người dùng.
3. Những tiện ích của dòng xe jupiter fi
Yamaha jupiter fi được trang bị nhiều tiện ích và công nghệ hiện đại, mang lại trải nghiệm lái xe tối ưu cho người dùng. Mặc dù vẫn sử dụng đồng hồ dạng analog, nhưng phiên bản này đã được nâng cấp với dãy đèn nền LED hiện đại, giúp tăng cường khả năng quan sát vào ban đêm. Đồng hồ hiển thị rõ ràng các thông số vận hành của xe, bao gồm cả công tơ mét có đèn cảnh báo mức nhiên liệu và chức năng báo lỗi tự động, hỗ trợ người lái trong việc theo dõi tình trạng xe.
Thiết kế yên xe của xe jupiter fi cũng được chú trọng với hoa văn tròn nhỏ, tạo độ bám tốt hơn và chống trượt khi ngồi. Dưới yên là cốp xe có dung tích vừa đủ để chứa một số vật dụng cá nhân cùng một mũ bảo hiểm nửa đầu.
Xe vẫn duy trì sử dụng chìa khóa cơ tích hợp chức năng mở yên tiện lợi. Hệ thống khóa chống cạy giúp tăng cường độ an toàn cho xe. Với mức giá hiện tại, mua xe jupiter fi mang đến những tiện nghi và công nghệ đáng giá, đáp ứng tốt nhu cầu của người sử dụng.
4. Động cơ yamaha jupiter fi: Sức mạnh và hiệu suất vượt trội
Yamaha jupiter fi được trang bị khối động cơ dung tích 114cc, 4 kỳ, 2 van, SOHC và làm mát bằng không khí. Động cơ này mang lại công suất tối đa lên đến 9,9 mã lực tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 9,9 Nm tại 6.500 vòng/phút.
Hệ thống phun xăng điện tử (Fi) của xe jupiter fi không chỉ giúp tăng hiệu suất động cơ thêm 20%, mà còn tiết kiệm nhiên liệu lên đến 20%. Với mức tiêu thụ khoảng chỉ 1,55 lít xăng cho mỗi quãng đường dài 100km, xe thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến kinh tế và bảo vệ môi trường.
Trải nghiệm thực tế cho thấy mua xe jupiter fi mang lại cảm giác lái vô cùng mượt mà và ổn định trong suốt quá trình chuyển số từ thấp đến cao. Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm lái xe mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Với những cải tiến vượt bậc về động cơ và hiệu suất, mua xe jupiter fi chắc chắn sẽ là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe máy hiện nay.
5. Địa chỉ mua xe jupiter fi uy tín
Hệ thống xe máy Huy Hoàng là một trong những cửa hàng xe máy uy tín và lớn nhất tại Bến Tre hiện nay. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh xe máy, Huy Hoàng luôn luôn mang đến dịch vụ và chất lượng sản phẩm tốt nhất cho quý khách hàng.
Hiện tại, hệ thống xe máy Huy Hoàng đang có đầy đủ các phiên bản và dòng xe của các thương hiệu lớn như: honda, yamaha, suzuki, sym, xe điện yadea và xe nhập khẩu. Quý khách hàng đang có nhu cầu tìm kiếm cửa hàng yamaha chính hãng, uy tín thì còn chờ gì mà không đến ngay Huy Hoàng!
Mọi chi tiết thắc mắc về giá xe số yamaha quý khách vui lòng liên hệ qua hotline 0937.012.012 để được tư vấn miễn phí
Tên Sản Phẩm | Jupiter Fi phiên bản mới |
Trọng lượng bản thân | 103kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.935mm x 680mm x 1.065mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.240mm |
Độ cao yên | 765mm |
Khoảng sáng gầm xe | 125mm |
Dung tích bình xăng | 4,1 lít |
Cỡ lốp Trước/Sau | |
Phuộc trước | Kiểu ống lồng |
Phuộc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Loại động cơ | 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên |
Dung tích xy-lanh | 113.7 |
Đường kính x hành trình pít tông | 50,0mm x 57,9mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 7,4/7.750 kW/rpm |
Mô men cực đại | 9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 1,0 lít |
Hộp số | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động |
Tên Sản Phẩm | Jupiter Fi phiên bản mới | |
Trọng lượng bản thân | 103kg | 96 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.935mm x 680mm x 1.065mm | 1.890mm x 665mm x 1.035mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.240mm | 1.200mm |
Độ cao yên | 765mm | 770mm |
Khoảng sáng gầm xe | 125mm | 130mm |
Dung tích bình xăng | 4,1 lít | 3,9 lít |
Cỡ lốp Trước/Sau | 70/90-17MC 33P / 80/90 - 17MC 43P (Lốp có săm) | |
Phuộc trước | Kiểu ống lồng | Giảm chấn dầu, lò xo |
Phuộc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ | Giảm chấn dầu, lò xo |
Loại động cơ | 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên | 4 thì, SOHC, 2 van |
Dung tích xy-lanh | 113.7 | 114cc |
Đường kính x hành trình pít tông | 50,0mm x 57,9mm | 50.0×57.9 mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 7,4/7.750 kW/rpm | 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút | 9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 1,0 lít | 1,0 lít |
Hộp số | 4 số tròn | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện / Cần khởi động |